Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門真
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: ANJBC (日弓十月金)
Unicode: U+95D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門真
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: ANJBC (日弓十月金)
Unicode: U+95D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điền
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Quảng Đông: tin4
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Quảng Đông: tin4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0