Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nghệt, nghiệt, niết
Tổng nét: 18
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Hình thái: ⿵門臬
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ANHUD (日弓竹山木)
Unicode: U+95D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Hình thái: ⿵門臬
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ANHUD (日弓竹山木)
Unicode: U+95D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: niết
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi), ケイ (kei), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): しきみ (shikimi)
Âm Quảng Đông: jip6, jit6
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi), ケイ (kei), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): しきみ (shikimi)
Âm Quảng Đông: jip6, jit6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0