Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chõng, tháp
Tổng nét: 18
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門𦐇
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: ANASM (日弓日尸一)
Unicode: U+95D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門𦐇
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: ANASM (日弓日尸一)
Unicode: U+95D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạp, tháp
Âm Pinyin: tà ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): むら (mura)
Âm Quảng Đông: taap3
Âm Pinyin: tà ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): むら (mura)
Âm Quảng Đông: taap3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0