Có 1 kết quả:
khải
Âm Nôm: khải
Tổng nét: 18
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門豈
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: ANUMT (日弓山一廿)
Unicode: U+95D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 18
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門豈
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: ANUMT (日弓山一廿)
Unicode: U+95D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khải
Âm Pinyin: kāi ㄎㄞ, kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: hoi2
Âm Pinyin: kāi ㄎㄞ, kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: hoi2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khải (mở mang)