Có 1 kết quả:
khuyết
Tổng nét: 18
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門欮
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: ANTUO (日弓廿山人)
Unicode: U+95D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuyết, quyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, quē ㄑㄩㄝ, què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 궐
Âm Quảng Đông: kyut3
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, quē ㄑㄩㄝ, què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 궐
Âm Quảng Đông: kyut3
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật