Có 2 kết quả:
sấm • sấn
Tổng nét: 18
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵門馬
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: ANSQF (日弓尸手火)
Unicode: U+95D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sấm
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, chuǎng ㄔㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn: 츰, 틈
Âm Quảng Đông: cong2
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, chuǎng ㄔㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn: 츰, 틈
Âm Quảng Đông: cong2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sấm (đổ xô tới, ùa tới): sấm tiến, sấm tướng (tướng đi đầu)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sấn vào