Có 1 kết quả:

chùa
Âm Nôm: chùa
Tổng nét: 18
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: ANMTI (日弓一廿戈)
Unicode: U+95D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đấu
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たたか.う (tataka.u), あらそ.う (araso.u)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

chùa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi chùa, chùa chiền, nhà chùa