Có 1 kết quả:

quan
Âm Nôm: quan
Tổng nét: 19
Bộ: môn 門 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𢆶
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一フフ丶フフ丶フノ丨一丨
Thương Hiệt: ANVIT (日弓女戈廿)
Unicode: U+95DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loan, quan
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): せき (seki), かか.わる (kaka.waru), からくり (karakuri), かんぬき (kan nuki)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gwaan1

Tự hình 4

Dị thể 11

Bình luận 0

1/1

quan

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quan ải