Có 1 kết quả:

phiêu
Âm Nôm: phiêu
Tổng nét: 19
Bộ: môn 門 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一一ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: ANBCK (日弓月金大)
Unicode: U+95DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.れる (obo.reru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

phiêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)