Có 8 kết quả:
siển • sởn • xiển • xèng • xén • xẻn • xển • xởn
Tổng nét: 20
Bộ: môn 門 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿵門單
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: ANRRJ (日弓口口十)
Unicode: U+95E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xiển
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): みち.る (michi.ru)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin2, zin2
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): みち.る (michi.ru)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin2, zin2
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
siển (xiển: mở ra)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sởn tóc gáy
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xiển minh, xiển phát (đều là giải thích)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chơi xèng, xèng (loại tiền đồng)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xén cây, xén giấy, xén tóc; hàng xén
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xẻn lẻn (thẹn thùng)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kéo xển
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xởn (xắt vội); xởn tóc gáy