Có 1 kết quả:
tịch
Tổng nét: 21
Bộ: môn 門 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門辟
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: ANSRJ (日弓尸口十)
Unicode: U+95E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phách, tịch
Âm Pinyin: pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: pik1
Âm Pinyin: pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: pik1
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịch (dẹp một bên, sâu sắc)