Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: môn 門 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門睘
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: ANWLV (日弓田中女)
Unicode: U+95E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: môn 門 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門睘
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: ANWLV (日弓田中女)
Unicode: U+95E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàn
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen), ワン (wan), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Quảng Đông: waan4
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen), ワン (wan), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Quảng Đông: waan4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0