Có 1 kết quả:

thiểm
Âm Nôm: thiểm
Tổng nét: 5
Bộ: môn 門 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フノ丶
Thương Hiệt: LSO (中尸人)
Unicode: U+95EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: siểm, thiểm
Âm Pinyin: shǎn ㄕㄢˇ
Âm Quảng Đông: sim2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

thiểm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiểm (né tránh, sét)