Có 1 kết quả:

bế
Âm Nôm: bế
Tổng nét: 6
Bộ: môn 門 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一丨ノ
Thương Hiệt: LSDH (中尸木竹)
Unicode: U+95ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bế
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Quảng Đông: bai3

Tự hình 3

Dị thể 6

1/1

bế

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bế mạc; bế quan toả cảng