Có 1 kết quả:

sấm
Âm Nôm: sấm
Tổng nét: 6
Bộ: môn 門 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フフフ一
Thương Hiệt: LSNVM (中尸弓女一)
Unicode: U+95EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sấm
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, chuǎng ㄔㄨㄤˇ
Âm Quảng Đông: cong2, cong3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

sấm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấm (đổ xô tới, ùa tới): sấm tiến, sấm tướng (tướng đi đầu)