Âm Nôm: vi Tổng nét: 7 Bộ: môn 門 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿵门韦 Nét bút: 丶丨フ一一フ丨 Thương Hiệt: LSQS (中尸手尸) Unicode: U+95F1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vi, vy Âm Quan thoại: wéi ㄨㄟˊ Âm Quảng Đông: wai4