Có 1 kết quả:

vi
Âm Nôm: vi
Tổng nét: 7
Bộ: môn 門 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: LSQS (中尸手尸)
Unicode: U+95F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vi, vy
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

vi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)