Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hạp, sáp
Tổng nét: 8
Bộ: môn 門 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丨フ一一丨
Thương Hiệt: LSWL (中尸田中)
Unicode: U+95F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áp, sạp
Âm Pinyin: zhá ㄓㄚˊ
Âm Quảng Đông: zaap6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0