Có 1 kết quả:

khuê
Âm Nôm: khuê
Tổng nét: 9
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一丨一一丨一
Thương Hiệt: LSGG (中尸土土)
Unicode: U+95FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuê
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

khuê

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê các, khuê phòng