Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khải
Tổng nét: 9
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丨フ丨フ一フ
Thương Hiệt: LSUSU (中尸山尸山)
Unicode: U+95FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khải
Âm Pinyin: kāi ㄎㄞ, kǎi ㄎㄞˇ
Âm Quảng Đông: hoi2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0