Âm Nôm: phiệt Tổng nét: 9 Bộ: môn 門 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿵门伐 Nét bút: 丶丨フノ丨一フノ丶 Thương Hiệt: LSOI (中尸人戈) Unicode: U+9600 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiệt Âm Quan thoại: fá ㄈㄚˊ Âm Quảng Đông: fat6