Có 1 kết quả:

phiệt
Âm Nôm: phiệt
Tổng nét: 9
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フノ丨一フノ丶
Thương Hiệt: LSOI (中尸人戈)
Unicode: U+9600
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiệt
Âm Pinyin: ㄈㄚˊ
Âm Quảng Đông: fat6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phiệt

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tài phiệt, quân phiệt