Âm Nôm: các, gác Tổng nét: 9 Bộ: môn 門 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿵门各 Nét bút: 丶丨フノフ丶丨フ一 Thương Hiệt: LSHER (中尸竹水口) Unicode: U+9601 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: các Âm Quan thoại: gé ㄍㄜˊ Âm Quảng Đông: gok3