Có 2 kết quả:

cácgác
Âm Nôm: các, gác
Tổng nét: 9
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: LSHER (中尸竹水口)
Unicode: U+9601
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: các
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ
Âm Quảng Đông: gok3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

các

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê các; nội các; đài các

gác

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gác bút; gác chuông; gác cổng