Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丶一フノノ丶
Thương Hiệt: LSYVO (中尸卜女人)
Unicode: U+9602
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngại
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ, ㄏㄜˊ
Âm Quảng Đông: hat6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0