Có 1 kết quả:

đồ
Âm Nôm: đồ
Tổng nét: 11
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: LSJKA (中尸十大日)
Unicode: U+9607
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồ,
Âm Pinyin: ㄉㄨ, shé ㄕㄜˊ
Âm Quảng Đông: se6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

đồ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồ (lầu canh)