Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: quắc, vắc, vực
Tổng nét: 11
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: LSIRM (中尸戈口一)
Unicode: U+9608
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quắc, vực
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Quảng Đông: wik6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1