Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: huých, quých
Tổng nét: 11
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: LSHXU (中尸竹重山)
Unicode: U+960B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huých
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Âm Quảng Đông: jik1

Dị thể 2