Có 1 kết quả:

hôn
Âm Nôm: hôn
Tổng nét: 11
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: LSHPA (中尸竹心日)
Unicode: U+960D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hôn
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

hôn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hôn giả (coi cổng)