Có 1 kết quả:

diêm
Âm Nôm: diêm
Tổng nét: 11
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: LSNHX (中尸弓竹重)
Unicode: U+960E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diêm
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: jim4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

diêm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Diêm vương