Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丶一フノノ丶丶丶
Thương Hiệt: LSYSY (中尸卜尸卜)
Unicode: U+960F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: át, yên
Âm Pinyin: è , yān ㄧㄢ, ㄩˋ
Âm Quảng Đông: aat1, aat3, jin1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2