Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
siển
•
xiển
阐
Âm Nôm:
siển
,
xiển
Tổng nét: 11
Bộ:
môn 門
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿵
门
单
Nét bút:
丶丨フ丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: LSCWJ (中尸金田十)
Unicode:
U+9610
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
xiển
Âm Pinyin:
chǎn
ㄔㄢˇ
Âm Quảng Đông:
cin2
,
zin2
Tự hình
2
Dị thể
4
閳
闡
𨴁
𨴝
Không hiện chữ?
1
/2
siển
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
siển (xiển: mở ra)
xiển
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xiển minh, xiển phát (đều là giải thích)