Có 2 kết quả:

siểnxiển
Âm Nôm: siển, xiển
Tổng nét: 11
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: LSCWJ (中尸金田十)
Unicode: U+9610
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xiển
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Quảng Đông: cin2, zin2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

siển

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

siển (xiển: mở ra)

xiển

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xiển minh, xiển phát (đều là giải thích)