Có 1 kết quả:

lan
Âm Nôm: lan
Tổng nét: 12
Bộ: môn 門 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LSDWF (中尸木田火)
Unicode: U+9611
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lan
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Quảng Đông: laan4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

lan

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lan (muộn, sắp tàn): xuân ý như lan; lan can