Âm Nôm: lan Tổng nét: 12 Bộ: môn 門 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿵门柬 Nét bút: 丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶 Thương Hiệt: LSDWF (中尸木田火) Unicode: U+9611 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lan Âm Quan thoại: lán ㄌㄢˊ Âm Quảng Đông: laan4