Có 1 kết quả:

khuất
Âm Nôm: khuất
Tổng nét: 12
Bộ: môn 門 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: LSBUK (中尸月山大)
Unicode: U+9612
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuých
Âm Pinyin: ㄑㄩˋ
Âm Quảng Đông: gwik1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

khuất

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuất bóng; khuất gió; khuất mắt