Có 2 kết quả:

khoátkhoắt
Âm Nôm: khoát, khoắt
Tổng nét: 12
Bộ: môn 門 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丶丶一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: LSEHR (中尸水竹口)
Unicode: U+9614
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoát
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: fut3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/2

khoát

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dứt khoát; khoát đạt

khoắt

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuya khoắt