Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
khoát
•
khoắt
阔
Âm Nôm:
khoát
,
khoắt
Tổng nét: 12
Bộ:
môn 門
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿵
门
活
Nét bút:
丶丨フ丶丶一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: LSEHR (中尸水竹口)
Unicode:
U+9614
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
khoát
Âm Pinyin:
kuò
ㄎㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông:
fut3
Tự hình
2
Dị thể
7
䦢
濶
闊
𤄃
𨴿
𨶐
𨶖
Không hiện chữ?
1
/2
khoát
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dứt khoát; khoát đạt
khoắt
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuya khoắt