Có 1 kết quả:

khuyết
Âm Nôm: khuyết
Tổng nét: 12
Bộ: môn 門 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フフ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: LSNOK (中尸弓人大)
Unicode: U+9615
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuyết
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/1

khuyết

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật