Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: các, hạp
Tổng nét: 13
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LSGIT (中尸土戈廿)
Unicode: U+9616
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạp
Âm Quan thoại: ㄍㄜˊ, ㄏㄜˊ
Âm Quảng Đông: hap6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0