Có 1 kết quả:

khuyết
Âm Nôm: khuyết
Tổng nét: 13
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: LSTUO (中尸廿山人)
Unicode: U+9619
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, quē ㄑㄩㄝ, què ㄑㄩㄝˋ
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

khuyết

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật