Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hám, hãn, khám
Tổng nét: 14
Bộ: môn 門 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: LSNJK (中尸弓十大)
Unicode: U+961A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảm, hám, khám
Âm Pinyin: hǎn ㄏㄢˇ, kàn ㄎㄢˋ
Âm Quảng Đông: haam2, ham3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0