Có 1 kết quả:

đội
Âm Nôm: đội
Tổng nét: 4
Bộ: phụ 阜 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丶
Thương Hiệt: NLO (弓中人)
Unicode: U+961F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đội
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ, suì ㄙㄨㄟˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: deoi6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

đội

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đội bóng; bộ đội; đội ngũ; hạm đội