Có 1 kết quả:

thiên
Âm Nôm: thiên
Tổng nét: 5
Bộ: phụ 阜 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ一丨
Thương Hiệt: NLHJ (弓中竹十)
Unicode: U+9621
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiên
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cin1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

thiên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (bờ ruộng)