Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ngột
Tổng nét: 5
Bộ: phụ 阜 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖兀
Nét bút: フ丨一ノフ
Thương Hiệt: NLMU (弓中一山)
Unicode: U+9622
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: phụ 阜 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖兀
Nét bút: フ丨一ノフ
Thương Hiệt: NLMU (弓中一山)
Unicode: U+9622
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngột
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ, wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi), ギ (gi)
Âm Quảng Đông: ngat6
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ, wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi), ギ (gi)
Âm Quảng Đông: ngat6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0