Có 1 kết quả:

thoải
Âm Nôm: thoải
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フノ丶
Thương Hiệt: NLE (弓中水)
Unicode: U+9625
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage), かげ.る (kage.ru)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

thoải

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thoai thoải