Có 1 kết quả:

dương
Âm Nôm: dương
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶ノノ丶
Thương Hiệt: NLF (弓中火)
Unicode: U+9626
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

dương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)