Có 1 kết quả:

đẩu
Âm Nôm: đẩu
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶丶一丨
Thương Hiệt: NLYJ (弓中卜十)
Unicode: U+9627
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

đẩu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẩu nhiên (sự thay đổi)