Có 1 kết quả:

ách
Âm Nôm: ách
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノフフ
Thương Hiệt: NLMSU (弓中一尸山)
Unicode: U+9628
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ách, ải
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, è
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku), アイ (ai), アク (aku)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i), ふさが.る (fusaga.ru), せま.る (sema.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ak1, ngak1

Tự hình 1

Dị thể 7

1/1

ách

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tai ách