Có 1 kết quả:
khanh
Âm Nôm: khanh
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⻖亢
Nét bút: フ丨丶一ノフ
Thương Hiệt: NLYHN (弓中卜竹弓)
Unicode: U+962C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⻖亢
Nét bút: フ丨丶一ノフ
Thương Hiệt: NLYHN (弓中卜竹弓)
Unicode: U+962C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kháng, khanh
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, kēng ㄎㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Quảng Đông: haang1
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, kēng ㄎㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Quảng Đông: haang1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuỷ khanh (hồ nước); khanh đạo (đường hầm)