Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 6
Bộ:
phụ 阜 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⻖允Nét bút:
フ丨フ丶ノフThương Hiệt: NLIHU (弓中戈竹山)
Unicode:
U+962DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận