Có 4 kết quả:
ngoãn • nguyễn • ngán • ngón
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖元
Nét bút: フ丨一一ノフ
Thương Hiệt: NLMMU (弓中一一山)
Unicode: U+962E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nguyễn
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ, ruǎn ㄖㄨㄢˇ, yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Hàn: 완, 원
Âm Quảng Đông: jyun2, jyun5
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ, ruǎn ㄖㄨㄢˇ, yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Hàn: 완, 원
Âm Quảng Đông: jyun2, jyun5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngoan ngoãn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
họ Nguyễn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngao ngán
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngón tay