Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フノフ
Thương Hiệt: NLPP (弓中心心)
Unicode: U+9630
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , tỳ
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 1

Dị thể 1