Có 1 kết quả:

tỉnh
Âm Nôm: tỉnh
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一一ノ丨
Thương Hiệt: NLTT (弓中廿廿)
Unicode: U+9631
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỉnh
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Quảng Đông: zing6

Tự hình 2

Dị thể 11

1/1

tỉnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỉnh (hầm bẫy thú)