Có 1 kết quả:
phòng
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖方
Nét bút: フ丨丶一フノ
Thương Hiệt: NLYHS (弓中卜竹尸)
Unicode: U+9632
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phòng
Âm Pinyin: fáng ㄈㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): ふせ.ぐ (fuse.gu)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong4
Âm Pinyin: fáng ㄈㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): ふせ.ぐ (fuse.gu)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong4
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phòng ngừa