Có 1 kết quả:
dương
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⻖日
Nét bút: フ丨丨フ一一
Thương Hiệt: NLA (弓中日)
Unicode: U+9633
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi)
Âm Quảng Đông: joeng4
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi)
Âm Quảng Đông: joeng4
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
âm dương; dương gian; thái dương